Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sống động


[sống động]
live; lively
Kịch nghệ và những loại hình giải trí sống động khác
The theatre and other forms of live entertainment



Lively


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.