Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sampler




sampler
['sɑ:mplə]
danh từ
vải thêu mẫu
(kỹ thuật) ống góp, cực góp



(điều khiển học) người lấy mẫu

/'sɑ:mplə/

danh từ
vải thêu mẫu
(kỹ thuật) ống góp, cực góp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.