Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schmalz




danh từ
sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong )



schmalz
[∫mɔ:ls]
Cách viết khác:
schmaltz
[∫mɔ:lts]
như schmaltz



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.