Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
senior citizen




danh từ
người già, người đã về hưu



senior+citizen
['si:niə'sitizn]
danh từ
người già, người về hưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.