Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sextette




danh từ
bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sự, sáu người chơi)
sáu câu cuối của bài xonê



sextette
[seks'tet]
Cách viết khác:
sextet
[seks'tet]
như sextet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.