Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sideslip


    sideslip ['said'slip]
danh từ
sự trượt sang một bên của xe có động cơ
(hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng)
mầm cây
con hoang
(sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...)
nội động từ
trượt sang một bên, dịch sang một bên
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự trượt bên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.