Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sliding scale




sliding+scale
['slaidiη'skeil]
danh từ
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)


/'slaidiɳ'skeil/

danh từ
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)

Related search result for "sliding scale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.