Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sliding seat




sliding+seat
['slaidiη'si:t]
danh từ
ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)


/'slaidiɳ'si:t/

danh từ
ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)

Related search result for "sliding seat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.