Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slippered




slippered
['slipəd]
tính từ
đi dép lê


/'slipəd/

tính từ
có đi dép lê, có đi giày hạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.