Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sniveller




danh từ
người hay rên rự than vãn



sniveller
['snivlə]
Cách viết khác:
sniveler
['snivlə]
danh từ
người hay rên rĩ than vãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.