Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snog




nội động từ
( with) hôn hít; ôm ấp

danh từ
sự hôn hít



snog
[snɔg]
nội động từ
(+ with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp
danh từ
(thông tục) sự hôn hít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.