Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sodium bicarbonate




danh từ
bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối



sodium+bicarbonate
['soudiəm bai'kɑ:bənit]
danh từ
bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.