Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinsterhood




spinsterhood
[spinstəhud]
danh từ
tình trạng không có chồng


/spinstəhud/

danh từ
tình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.