Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spuriousness




spuriousness
['spjuəriəsnis]
danh từ
sự sai, sự không xác thực, sự không đích thực; sự giả mạo


/'spjuəriəsnis/

danh từ
tính giả mạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.