Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
square-toes




square-toes
['skweətouz]
danh từ
người nệ cổ; người chuộng nghi thức


/'skweətouz/

danh từ
người nệ cổ; người chuộng nghi thức

Related search result for "square-toes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.