Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sr




(viết tắt)
(Sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (Sister)
(Sr) Già, Bố (Sen)



sr
[,es 'ɑ:r]
viết tắt
(Sr) bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô (Sister)
Sr Mary Francis
Xơ Mary Francis
(Sr) Già, Bố (Sen)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.