Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalagmite




stalagmite
['stæləgmait]
danh từ
(địa lý,địa chất) măng đá (do cacbonat canxi kết tụ lại ở nền các hang động)


/'stæləgmait/

danh từ
(địa lý,địa chất) măng đá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.