Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stargazer




danh từ
(động vật học) cá sao Nhật
người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học



stargazer
['sta:,geizə]
danh từ
(động vật học) cá sao Nhật
người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.