Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoat





stoat
[stout]
danh từ
(động vật học) chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè)
ngoại động từ
khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi


/stout/

danh từ
(động vật học) chồn ecmin

ngoại động từ
khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi

Related search result for "stoat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.