Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-broking


/'stɔk,broukiɳ/

danh từ
sự mua bán cổ phần chứng khoán

Related search result for "stock-broking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.