Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stone marten




stone+marten
['stoun'mɑ:tin]
danh từ
(động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu)


/'stoun'mɑ:tin/

danh từ
(động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stone marten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.