Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tai nạn



noun
accident

[tai nạn]
accident; crash
Gây tai nạn
To cause an accident; to be responsible for an accident
Bị tai nạn
To meet with an accident
Người bị tai nạn
Accident victim
Tai nạn khi máy bay cất cánh
Take-off accident
Tai nạn khi máy bay hạ cánh
Landing accident
Phòng ngừa những tai nạn xảy ra trong nhà
To prevent accidents in the home
Thực hiện những biện pháp phòng ngừa tai nạn
To take accident prevention measures
Gây tai nạn rồi bỏ trốn
Hit-and-run
Cần phải phạt nặng những tài xế gây tai nạn rồi bỏ trốn
Hit-and-run drivers must be severely punished
Hắn thú nhận là đã gây tai nạn rồi bỏ trốn
He's confessed to the hit-and-run
Luật sư chuyên xúi người bị tai nạn đi kiện đòi bồi thường
Ambulance chaser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.