Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temporizer




temporizer
['tempəraizə]
danh từ
người trì hoãn, người chờ thời
người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến


/'tempəraizə/

danh từ
người trì hoãn, người chờ thời
người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.