Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thermionic tube




danh từ
đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu )



thermionic+tube
[,θə:mi'ɔmik'tju:b]
Cách viết khác:
thermionic valve
[,θə:mi'ɔmik'vælv]
như thermionic valve



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.