Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trân châu



noun
pearl

[trân châu]
pearl
Sò có ngọc trân châu
Pearl oyster
Sáng sớm ngày 7/12/1941, tàu ngầm và máy bay Nhật đã đột kích hạm đội Thái Bình Dương của Mỹ tại Trân Châu Cảng
Early on the morning of December 7, 1941, Japanese submarines and planes surprised the US Pacific fleet at Pearl Harbor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.