Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremulous




tremulous
['tremjuləs]
tính từ
run (vì hốt hoảng, yếu đuối)
a tremulous voice
giọng nói run
tremulous writing
nét chữ run
rung, rung rinh, rung động
tremulous leaves
lá rung rinh
nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết
a tremulous look
một cái nhìn bẽn lẽn
tremulous smile
nụ cười ngập ngừng


/'tremjulə/

tính từ
run
a tremulous voice giọng nói run
tremulous smile nụ cười ngập ngừng
tremulous writing nét chữ run
rung, rung rinh, rung động
tremulous leaves tàu lá rung rinh
nhút nhát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.