Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triweekly




triweekly
[,trai'wi:kli]
tính từ & phó từ
mỗi tuần ba lần
ba tuần một lần
danh từ
tạp chí ra ba tuần một kỳ


/'trai'wi:kli/

tính từ & phó từ
mỗi tuần ba lần
ba tuần một lần

danh từ
tạp chí ra ba tuần một kỳ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.