Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomplaisant




uncomplaisant
[,ʌnkəm'pleizənt]
tính từ
không dễ dãi, không dễ tính
không hay chiều ý; không ân cần


/'ʌnkəm'pleizənt/

tính từ
không dễ dãi
không hay chiều ý; không ân cần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.