Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undenounced




undenounced
[,ʌndi'naunst]
tính từ
không bị tố cáo; chưa được tiết lộ, không được tiết lộ


/'ʌndi'naunst/

tính từ
không bị tố cáo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.