Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unforgiven




unforgiven
[,ʌnfə'givn]
tính từ
không được tha thứ, không được dung thứ


/'ʌnfə'givn/

tính từ
không được tha thứ, không được dung thứ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.