Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungentleness




ungentleness
[ʌn'dʒentlnis]
tính từ
tính không hiền lành, tính không dịu dàng, tính không hoà nhã; tính không nhẹ nhàng, tính thô lỗ, tính thô bạo
sự không thuộc dòng dõi trâm anh, sự không thuộc gia đình quyền quý
(từ cổ,nghĩa cổ) tính không lịch thiệp, tính không lịch sự; tính không cao quý


/'ʌn'dʤentlnis/

tính từ
tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo
tính khó thương, tính khó ưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.