Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unqualified




unqualified
[,ʌn'kwɔlifaid]
tính từ
không đủ tư cách, không đủ trình độ (về (pháp lý)..)
unqualified as a teacher
không đủ tư cách để làm thầy giáo
không đủ thành thạo, không am hiểu (để làm cái gì)
I feel unqualified to speak on the subject
tôi cảm thấy không có đủ sự am hiểu để nói về vấn đề đó
hết mức, hoàn toàn, không hạn chế, tuyệt đối (lời khen chê, sự ưng thuận...)


/' n'kw lifaid/

tính từ
không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ
hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.