Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unromantic




unromantic
['ʌnrou'mæntik]
tính từ
không lãng mạn; không như tiểu thuyết (về cảm xúc)
không viển vông, không hão huyền, thực tế, không ảo tưởng (kế hoạch...)
không bao hàm một câu chuyện yêu đương
không lãng mạn; không mơ mộng (về người, về tính cách của họ..)
(âm nhạc) (văn học) không lãng mạn, không trữ tình


/' nr 'm ntik/

tính từ
không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường (văn chưng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.