Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
usufructuary




usufructuary
[,ju:zju'frʌktjuəri]
tính từ
(thuộc) quyền hoa lợi
danh từ
người hưởng quyền hoa lợi


/,ju:zju'fr ktju ri/

tính từ
(thuộc) quyền hoa lợi

danh từ
người hưởng quyền hoa lợi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.