Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uxoriousness




uxoriousness
[ʌk'sɔ:riəsnis]
danh từ
(đùa cợt) sự yêu vợ một cách thái quá; tình trạng bị vợ xỏ mũi


/ k's :ri snis/

danh từ
(thông tục) tính rất mực yêu vợ
tình trạng bị vợ xỏ mũi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.