Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vanadium





vanadium
[,və'neidiəm]
danh từ
(hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng, đôi khi được dùng để chế tạo hợp kim thép)


/və'neidjəm/

danh từ
(hoá học) vanađi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.