Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vascularity




vascularity
[,væskju'lærəti]
danh từ
tình trạng có mạch (máu, bạch huyết, nhựa cây)


/,væskju'læriti/

danh từ
tình trạng có mạch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.