Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velveteen




velveteen
[,velvi'ti:n]
danh từ
vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)
(số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
(số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn
người coi rừng, kiểm lâm


/'velvi'ti:n/

danh từ
nhung vải
(số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
(số nhiều) người coi nơi săn bắn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.