Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abattant


[abattant]
danh từ giống đực
cánh gập (có thể tùy ý nâng lên hay sập xuống)
Table à abattant
bàn có cánh gập
cánh cửa sập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.