Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abb




abb
[æb]
danh từ
(ngành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)


/æb/

danh từ
(nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.