|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abdominal
| [abdominal] | | tính từ giống đực | | | thuộc về vùng bụng dưới | | | Muscles abdominaux | | cơ bắp vùng bụng | | danh từ giống đực (số nhiều) | | | Les abdominaux | | cơ bắp vùng bụng | | | tập luyện để phát triển cơ bắp bụng | | | Faire des abdominaux | | tập luyện cơ bắp bụng | | | (gọi tắt thân mật là des abdos) |
|
|
|
|