|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aberrant
| [aberrant] | | tính từ | | | sai lệch, lệch lạc | | | Une idée aberrante | | tư tưởng sai lệch | | | Une conduite aberrante | | cách cư xử lệch lạc | | | Vouloir tout faire vous-même, mais c'est aberrant! | | muốn tự mình làm hết mọi việc, anh quả thật điên rồ! | | | Un phénomène aberrant n'infirme pas la loi générale | | một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung. | | | (sinh vật) biến dạng | | | Espèce aberrante | | giống biến dạng | | | (ngôn ngữ học) không bình thường | | | Prononciation aberrante | | cách phát âm không bình thường | | phản nghĩa Normal, régulier |
|
|
|
|