Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abjuration


[abjuration]
danh từ giống cái
sự bỏ đạo
L'abjuration d'Henri IV
sự từ bỏ đạo của vua Henri đệ tứ
sự từ bỏ
Abjuration d'une opinion
sự từ bỏ một ý kiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.