Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aboi


[aboi]
danh từ giống đực
(văn học) tiếng sủa
Le soir était tout vibrant d'abois de chiens
tiếng chó sủa làm náo động cả buổi chiều
(số nhiều, (săn bắn)) tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng bị chặn
Les pleurs de la biche aux abois
tiếng kêu khóc của con hươu cái bị vây chặn.
être aux abois
trong tình thế tuyệt vọng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.