|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abolitionniste
| [abolitionniste] | | tính từ | | | (thuộc) chủ nghĩa phế nô | | | Se faire le promoteur d'une campagne abolitionniste | | tự làm một người ủng hộ phong trào phế nô. | | danh từ giống đực | | | người theo chủ nghĩa phế nô. |
|
|
|
|