|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abonder
 | [abonder] |  | nội động từ | |  | có nhiều, dư dật | |  | Le riz abonde au Viêtnam | | lúa gạo có nhiều ở Việt Nam. | |  | Pays qui abonde en vigne | | vùng trồng nhiều nho | |  | Les fautes abondent dans ce texte | | lỗi tràn ngập trong bài văn này (bài văn này có rất nhiều lỗi) | |  | abonder dans le sens de qqn | |  | nói đúng ý ai | |  | hoàn toàn đồng ý với ai |
|
|
|
|