aborder
 | [aborder] |  | nội động từ | |  | ghé, cặp bến (thuyền, bè) | |  | Aborder dans une île | | ghé vào một hòn đảo. | |  | Aborder au port | | cập cảng. |  | ngoại động từ | |  | ghé vào | |  | Aborder les côtes | | ghé vào bờ biển. | |  | tiến vào | |  | Aborder avec prudence un carrefour | | cẩn thận tiến vào ngã tư. | |  | bắt chuyện | |  | Aborder quelqu'un | | bắt chuyện (với) người nào. | |  | đề cập | |  | Aborder une question | | đề cập một vấn đề. | |  | áp mạn tiến công (tàu địch) |  | Phản nghĩa Appareiller, partir, quitter. |
|
|