|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aboutir
![](img/dict/02C013DD.png) | [aboutir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dẫn đến, đổ vào, quy vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rue qui aboutit à la place | | đường phố dẫn đến quảng trường. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghé vào, đi vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Après deux heures de marche, ils ont aboutit dans un village | | sau hai giờ đi bộ, họ ghé vào một ngôi làng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạt kết quả, thành công, thắng lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourparlers qui sont en voie d'aboutir | | cuộc thương lượng sắp đạt kết quả. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enquête ont abouti | | cuộc điều tra đã thành công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) mưng mủ. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) ra nụ (cây) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Echouer |
|
|
|
|