Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abridge




abridge
[ə'bridʒ]
ngoại động từ
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
hạn chế, giảm bớt (quyền...)
lấy, tước
to abridge somebody of his rights
tước quyền lợi của ai



rút gọn, làm tắt

/ə'bridʤ/

ngoại động từ
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
hạn chế, giảm bớt (quyền...)
lấy, tước
to abridge somebody of his rights tước quyền lợi của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abridge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.