|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrupt
| [abrupt] | | tính từ | | | dốc đứng | | | Rocher abrupt | | đá dốc đứng. | | | cục súc, cụt ngủn | | | Un homme abrupt | | một người cục súc | | | Une conclusion abrupte | | kết luận cụt ngủn. | | phản nghĩa Doux, affable, courtois | | danh từ giống đực | | | (địa lý) vách dốc đứng |
|
|
|
|